Giới thiệu máy bào 4 mặt 8 trục – SMVK 823D
Đặc điểm nổi bật máy bào 4 mặt 8 trục – SMVK 823D
- Máy bào 4 mặt 8 trục SMVK 823D được thiết kế với khung máy vững chắc.
- Động cơ hoạt động ổn định với công suất lớn, giảm thiểu tiếng ồn trong thời gian gia công.
- Mỗi trục được cung cấp với đầu đọc kỹ thuật số cơ học, giúp điều chỉnh chính xác…
- Bề mặt răng của bánh xe thép được xử lý đặc biệt, đảm bảo độ bền cao và có khả năng chống mài mòn tốt.
- Điều chỉnh tốc độ bằng biến tần giúp bảo vệ động cơ và tiết kiệm điện
- Động cơ trục chính chính xác cao, công suất mạnh, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng năng suất
- Hệ thống băng tải cuốn phôi tự động giúp cho việc đưa phôi được nhẹ nhàng, đảm bảo an toàn lao động.
- Màn hình điều khiển cảm ứng, giao diện gần gũi dễ canh chỉnh và sử dụng.
- Bơm phun dầu nhập khẩu để bảo đảm việc bôi trơn cho máy bào 4 mặt 8 trục
Thông số kỹ thuật máy bào gỗ 4 mặt 8 trục SMVK 823D
Chiều rộng gia công | : 25 – 230 mm |
Độ dày gia công | : 8 – 130 mm |
Chiều dài bàn làm việc | : 580/300 mm |
Tốc độ đưa phôi | : 5 – 40 m/phút |
Đường kính trục chính | : Ø40 mm |
Tốc độ trục chính | : 7000 vòng/phút |
Áp suất | : 0.6 Mpa |
Công suất băng tải | : 5,5 Kw (OPT) |
Công suất nâng hạ rulo | : 1,5 Kw |
Công suất trục dưới 1 | : 5,5 Kw |
Công suất trục trên 1 | : 9 Kw |
Công suất trục đứng bên phải | : 7,5 Kw x 2 |
Công suất trục đứng bên trái | : 7,5 Kw x 2 |
Motor servo trục đứng bên trái | : 0,75 Kw x 2 |
Công suất nâng hạ dao trên | : 0,55 Kw x 2 |
Công suất trục trên 2 | : 7,5 Kw |
Công suất trục dưới 2 | : 7,5 Kw |
Công suất đưa phôi | : 2,2 Kw |
Kích thước trục đứng bên phải | : Ø110 – Ø170 mm x 2 |
Kích thước trục đứng bên trái | : Ø110 – Ø170 mm x 2 |
Kích thước trục trên | : Ø125 – Ø160 mm x 2 |
Kích thước trục dưới 1 | : Ø110 – Ø150 mm x 1 |
Kích thước trục dưới 2 | : Ø125 – Ø180 mm x 1 |
Đường kính ống hút bụi | : Ø150 mm x 8 |
Video vận hành máy bào 4 mặt 8 trục
>> Xem thêm:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.