Giới thiệu máy bào 4 mặt 6 trục trục xoay
Đặc điểm nổi bật máy bào 4 mặt 6 trục trục xoay
- Bào láng mịn 4 mặt sản phẩm chỉ trong 1 lần đưa phôi
- Máy bào gỗ bàn sở hữu bảng điều khiển bằng nút bấm, đơn giản, thao tác dễ dàng
- Trang bị hệ thống rulo cuốn phôi liên tục, đẩy nhanh tiến độ sản xuất
- Dao bào làm từ hợp kim chất lượng cao, đảm bảo độ sắc bén, gia công bào nhẵn mịn hiệu quả
- Gia công hàng loạt, tiết kiệm thời gian, chi phí thuê nhân công
Thông số kỹ thuật máy bào 4 mặt 6 trục trục xoay
Chiều rộng làm việc (dao OD110mm) | : 20 – 230 |
Chiều dày làm việc (dao OD110mm) | : 8 – 160 mm |
Tốc độ trục | |
Trục dưới 1 | : 6000 vòng/phút |
Trục phải | : 6000 vòng/phút |
Trục trái | : 6000 vòng/phút |
Trục trên | : 6000 vòng/phút |
Trục dưới 2 | : 6000 vòng/phút |
Trục xoay | : 6000 vòng/phút |
Đường kính dao | |
Trục dưới 1 | : Ø110 – Ø145 mm |
Trục phải | : Ø110 – Ø200 mm |
Trục trái | : Ø110 – Ø200 mm |
Trục trên | : Ø110 – Ø200 mm |
Trục dưới 2 | : Ø110 – Ø200 mm |
Trục xoay | : Ø110 – Ø180 mm |
Đường kính ngoài của dao trục xoay | : 350 mm |
Chiều dài dao cắt tối đa trên trục xoay | : 240 mm |
Kích thước trục | : Ø40 mm |
Góc quay trục xoay | : 360° |
Động cơ | |
Trục dưới 1 | : 5.5 kw |
Trục phải | : 5.5 kw |
Trục trái | : 7.5 kw |
Trục trên | : 7.5 kw |
Trục dưới 2 | : 7.5 kw |
Trục xoay | :7.5 kw |
Nâng hạ trục xoay | : 0.18 kw |
Đưa phôi | : 5.5 kw |
Bộ nâng hạ cuốn phôi | : 0.75 kw |
Tổng công suất | : 47.43 kw |
Tốc độ đưa phôi | : 6-30 m/phút |
Đường kính rulo đè OD/ID (mm) | : Ø140/ Ø35 |
Kích thước miệng hút bụi | : Ø150 mm |
Kích thước máy | : 4930×1720×1800 mm |
Trọng lượng | : 4600 kg |
video vận hành máy bào 4 mặt 6 trục trục xoay
>> Xem thêm:
Máy bào 4 mặt 6 trục cao tốc – SMVK 618DD
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.